Từ xa xưa, con người đã luôn khát khao tri thức, nhưng cách tiếp cận của họ không giống như ngày nay. Họ hiểu rằng quá trình gặt hái tri thức là một con đường mang theo trách nhiệm và đạo nghĩa. Đối với đại đa số, việc học không phải là điều phổ biến hay dễ dàng đạt được—họ tiếp thu tri thức chủ yếu qua kinh nghiệm, truyền thống gia đình và những quy tắc sống do tổ tiên để lại. Còn đối với những bậc tri thức và học giả—những người có cơ hội thực sự được học chữ, đọc sách thánh hiền—việc học không dừng lại ở sự tiếp thu mà còn là một hành trình tu dưỡng. Họ không chỉ tìm kiếm sự thông tuệ mà còn mong muốn trau dồi nội tâm, nâng cao cảnh giới tư tưởng để có thể đón nhận sự khai sáng từ Thiên thượng. Tri thức, nếu chỉ dừng lại ở mức ghi nhớ, sẽ không bao giờ trở thành trí tuệ. Một người có thể đọc hàng nghìn cuốn sách, nhưng nếu không có sự phản tỉnh, tri thức ấy chỉ như một cơn gió làm xao động mặt hồ, khuấy lên những gợn sóng trên bề mặt, nhưng không đủ sức để thay đổi bản chất của nước. Chỉ khi mặt hồ tĩnh lặng, nó mới có thể phản chiếu bầu trời trong trẻo; và cũng chỉ khi tâm hồn con người biết tĩnh lại, biết hướng nội để soi xét bản thân, thì trí tuệ mới có thể thực sự khai mở.
Người xưa tin rằng minh triết không phải là thứ con người có thể tự mình đạt được chỉ bằng sự nỗ lực cá nhân, mà là một món quà từ Thiên thượng. Khi họ ngước nhìn bầu trời đầy sao, họ hiểu rằng con đường dẫn đến sự thông tuệ không chỉ là tích lũy kiến thức, mà còn là quá trình rèn luyện đạo đức và duy trì lòng kính ngưỡng với vũ trụ. Để tiếp tục nhận được sự ban phước của Thần, họ cần giữ sự khiêm nhường, sống theo đạo lý và không ngừng tinh luyện bản thân. Đây chính là một vòng tuần hoàn—khi con người sống thuận theo thiên ý, họ sẽ được khai sáng, và khi trí tuệ được soi rọi, họ lại càng tôn kính Thiên thượng, tạo nên một sự kết nối thiêng liêng giữa con người và vũ trụ.
Thế nhưng ngày nay, khi tri thức bị thu gọn thành những mảnh thông tin ngắn ngủi và sự hiểu biết bị thay thế bằng những giá trị hời hợt, liệu con người có còn nắm giữ ý nghĩa chân chính của việc học, hay đã vô tình đánh mất sợi dây kết nối với nguồn cảm hứng cao hơn?
Từ đây, hãy cùng ngừng lại để chiêm nghiệm một chút, cùng thư giãn và thả lỏng đầu óc với tác phẩm “Tâm tình người Nho sĩ” của dàn nhạc giao hưởng Shen Yun. Sáng tác này sẽ nhẹ nhàng dẫn dắt tâm hồn bạn vào sự tĩnh lặng, trải nghiệm cảm giác khi trí tuệ chân chính được khai mở và nguồn cảm hứng được đong đầy. Lấy bối cảnh vào một đêm trăng sáng tại thời điểm đã rất xưa trong lịch sử, khi mà không khí thanh bình và sự kết nối giữa con người và tự nhiên rất chân thực, các nho sĩ cùng tụ hội trong sân và tìm kiếm linh cảm từ Thiên thượng. Với không gian đêm khuya, ánh sáng lúc ẩn lúc hiện, ta sẽ thấy con người cũng mang trong mình sự giao thoa giữa sáng và tối, giữa minh triết và ảo vọng, giữa khai mở và bế tắc. Bên trong mỗi chúng ta là tiềm năng đạt đến sự hiểu biết sâu sắc—nhưng cũng lắm lúc chúng ta không thể thoát khỏi vòng loay hoay và bị cuốn vào những điều phù phiếm và nông cạn. Vậy điều gì là trụ cột để giữ ta đi đúng hướng trên hành trình này và tạo chất xúc tác để đẩy ta tiến lên? Ánh trăng là nguồn sáng tự nhiên rõ ràng và mạnh mẽ nhất, đại diện cho một đặc ân của Thiên thượng, khai mở trí tuệ cho những tấm lòng sáng có thể hòa làm một khi được nó soi rọi.
Bằng sự kết hợp tinh tế giữa thanh âm phương Đông và triết lý nhân sinh, “Tâm tình người Nho sĩ” không chỉ khơi mở vẻ đẹp của tri thức, mà còn đưa ta ra khỏi sự huyên náo của thế gian, hòa mình vào nhịp điệu của vũ trụ và cảm nhận nguồn năng lượng sáng tạo tinh khiết và dồi dào.
Những tia cảm hứng đầu tiên trong đêm tĩnh mịch
Ngay từ những thanh âm đầu tiên, tác phẩm đưa ta lạc vào khung cảnh triều Hán vào một buổi tối thanh bình. Dưới vầng sáng bạc từ ánh trăng huyền ảo, giữa khoảng sân vắng, một nhóm nho sĩ, khoác áo lụa tím trang nhã, tề tựu để đón lấy nguồn cảm hứng từ Thiên thượng. Sự khởi đầu tinh tế và chừng mực ấy phản chiếu một cách hoàn hảo sự yên bình của một không gian phảng phất chất tôn nghiêm lẫn trầm tư—thứ không khí khiến mọi vật thể trở nên lắng đọng như đang ngầm chờ đợi một dấu hiệu khởi sắc.
Đàn hạc cất lên, nhưng không phải những đường lướt (glissando) quen thuộc, mà là những nốt điểm xuyến gãy gọn, thong thả. Từng nốt tựa như từng vì sao đơn độc nhưng rạng rỡ trên bầu trời khuya, gửi đi những tín hiệu nhẹ nhàng từ nơi xa xôi. Và trong tác phẩm này, vai trò của đàn hạc sẽ luôn được duy trì. Nó có lúc triển hiện rõ ràng, liền mạch, lúc thì ẩn hiện như những “linh cảm từ Thiên thượng”, đòi hỏi các nho sĩ và cả người nghe cần chú tâm nắm bắt, bởi vì Thiên ý không dễ để hiển lộ.
Ngay sau đó, đàn tỳ bà vang lên. Lối chơi của nó như phản chiếu lại giai điệu mở đầu của đàn hạc, nhưng đồng thời mang đến một hơi thở đậm đà và sắc nét hơn. Đây cũng là lúc “nhân tố con người” bắt đầu lộ diện: giữa không gian yên tĩnh, tỳ bà làm nổi bật hình ảnh của các nho sĩ—hoặc cụ thể hơn là những chuyển động “sống” vừa xuất hiện trong bối cảnh này. Dù vậy, sự hiện diện ấy không hề phá vỡ cái tĩnh lặng vốn có trước đó—ngược lại, nó “trang trí” cho khung cảnh thêm phần cuốn hút. Đồng thời, để tránh cho nền nhạc rơi vào cảnh tịch liêu, oboe và dàn dây tham gia với cường độ âm lượng vừa phải, khắc họa một bầu không khí trầm ổn khi mà các nho sĩ bộc lộ sự “kính cẩn” trong lúc dõi mắt lên vòm trời đêm.
Có thể hình dung người nghệ sĩ (hay đúng hơn là các “nho sĩ”) chỉ “nhẹ nhàng đặt chân” vào khung cảnh với một sự trân trọng sâu sắc trong hành trình khơi gợi nguồn cảm hứng và nâng cao cảnh giới trí tuệ. Nhịp dạo đầu không hề ồn ã, bởi tác giả muốn giữ nguyên ấn tượng về một đêm tối có trăng và những tâm hồn thanh tao, mực thước. Người nghe sẽ cảm nhận được sự “giản lược” nhưng cũng rất giàu khơi gợi về mạch cảm xúc thuần khiết, bay bổng nhưng cũng rất thành tâm xuyên suốt tác phẩm này.
Đến ((0:42)), tiếng nhị hồ vang lên với chất âm được nâng lên, cao hơn và sắc nét hơn, làm rõ thêm trạng thái xúc cảm. Nhị hồ được ví như “thanh âm của nỗi niềm” với chất giọng mềm mại nhưng có khả năng diễn tả sâu lắng. Ở đây, nó khắc họa tinh thần “vươn lên” của các nho sĩ, những con người luôn tin vào sự tương quan giữa học thức và cải thiện đạo đức. Trong bối cảnh triều Hán, việc mài giũa tri thức không thể tách rời việc tu dưỡng lẫn “chí hướng” siêu xuất khỏi những điều tầm thường.
Vì vậy, khi nhị hồ nhấn những nốt cao hơn để phản chiếu quan niệm ấy, giai điệu như muốn thoát khỏi “khuôn khổ” trần tục, vươn đến một cảnh giới tư tưởng khác. Dù vậy, bản nhạc vẫn chọn cách thể hiện thanh lịch, duy trì một vẻ trong trẻo—hệt như thái độ điềm tĩnh bên ngoài đi cùng với ý thức sâu sắc bên trong, cầu mong một “phản hồi” từ Thiên thượng.
Hãy hình dung: cách diễn tấu của nhị hồ với những giai điệu cao vút lên tựa như lúc người học giả khẽ ngẩng đầu tìm kiếm đáp án trong bầu trời đêm, thầm mong có một tia linh cảm hay dấu hiệu dẫn lối cho dòng suy nghĩ của họ. Sự da diết này cũng phản ánh niềm mong mỏi: rằng ranh giới giữa phàm tục và Thiên thượng, giữa bế tắc và siêu xuất sẽ được xóa nhòa khi bản thân người ta bền chí, luôn đặt tinh thần học hỏi song song với tu tâm. Chính “trạng thái khát khao tĩnh lặng” ấy mới là nơi nhị hồ tỏa sáng: vừa mềm mại, vừa đủ sức đưa ta đến khung cảnh nơi đêm tĩnh mịch mà vẫn vọng lên niềm hy vọng kín đáo.
Một lần nữa, ta nhận thấy chất liệu nổi bật trong tác phẩm này lấy cảm hứng từ tính cách Nho gia nên âm điệu không bung nổ đến giới hạn nào cả, mà trên hết, nó đề cao “khí vị” cao nhã thấm đượm trong không gian và trong chính cốt cách của người học giả.
Những chuyển động thanh âm phản chiếu mạch suy tưởng
Tại ((1:05)), dàn dây nổi bật rõ ràng, mở rộng âm vực, nâng cao cao độ, đẩy cảm xúc đến cao trào một cách tự nhiên, tràn đầy nhưng vẫn vô cùng ý nhị. Từng câu nhạc được kéo ngân vang, giàu tính biểu cảm, như mở ra không gian tư tưởng khoáng đãng bên trong các học giả, nhưng không bộc phát dữ dội, thể hiện rõ tâm trạng hân hoan, xúc động chân thành khi họ nhận được sự khơi nguồn cảm hứng từ Thiên thượng.
Phía sau giai điệu dâng trào ấy, chúng ta vẫn cảm nhận sự hiện hữu khiêm nhường của nhóm kèn gỗ. Chúng hòa thanh và bè đệm nhẹ nhàng nhằm tránh để tác phẩm chuyển sang trạng thái đột phá kịch tính. Có thể cảm nhận đây là sự “trỗi dậy có kiểm soát” của cả dàn nhạc và cả tâm thái của các học giả. Chính điều này tạo nên vẻ đẹp dung dị, nho nhã, đúng với tính cách ôn hòa, nghiêm cẩn của người quân tử khi xưa.
Đến ((1:16)), tiếng kèn đồng bắt đầu xuất hiện, bổ sung thêm vào âm sắc, làm tăng thêm độ sáng và độ vang của dàn nhạc, đồng thời tốc độ cũng được đẩy nhanh lên một chút. Tuy nhiên, nhịp độ không hề bị đẩy nhanh một cách đột ngột hay vội vã, mà vẫn giữ được sự điềm đạm, thanh lịch vốn có. Đây là cách diễn đạt miêu tả đúng cái thời khắc thiêng liêng khi các nho sĩ thực sự nhận được sự giao hòa với cảm hứng thiêng liêng từ trời đất, như ánh trăng rọi vào tâm khảm, mở ra nguồn sáng tạo văn chương.
((1:48)) Dàn nhạc đưa giai điệu bừng sáng tinh tế, rồi ngay sau đó, vào ((1:58)), nhịp độ được “hạ” bớt với sự nâng đỡ của trống định âm. Tuy nhiên cảm giác thăng hoa, cái trạng thái “xuất thần” ấy vẫn âm thầm hiện hữu. Điều này phản ánh sinh động hình thái cảm hứng sáng tác đến và đi như từng đợt sóng nhỏ, có lúc mạnh mẽ, có lúc dịu dàng, bùng phát rồi lại dần rút về, như quá trình các nho sĩ liên tục cố gắng nắm bắt từng tia cảm hứng quý giá được trao truyền đến họ.
Đoạn nhạc này, xét cho cùng, không chỉ tái hiện một bối cảnh lịch sử đơn thuần vốn đã truyền cảm hứng cho tác phẩm, mà còn mở ra một không gian suy tư giàu tính triết lý và đầy ắp sự đồng cảm. Chúng ta có thể dễ dàng cảm nhận rõ nét khát vọng nguyên sơ của con người, mong muốn hướng tới vẻ đẹp lý tưởng, sự thanh cao và trí tuệ khai sáng.
Giai điệu thanh thoát trong khoảnh khắc lĩnh hội trọn vẹn
Khoảng ((2:04)), tác phẩm dịu nhẹ trở lại, âm lượng giảm dần, đồng thời giảm tốc độ, tạo ra cảm giác thư giãn và thả lỏng. Đến ((2:14)), tiếng nhị hồ và tỳ bà quay trở lại cùng lúc. Khác với lần xuất hiện đầu tiên vốn thiên về sắc thái sâu lắng có phần suy tư, thì lần này chúng hòa quyện cùng nhau trong một gam màu tươi sáng và vui vẻ rõ rệt. Lần này, nhị hồ tiếp tục khai thác khoảng âm cao với kỹ thuật kéo dây mềm mại, sử dụng rung nhẹ nhằm biểu đạt cảm giác hân hoan thanh nhã khi khao khát tri thức được đáp ứng. Trong khi đó, tỳ bà làm nổi bật kỹ thuật gảy rõ nét, kết hợp với những nhịp điệu nhanh, rõ và ngân rung vui tươi hơn, phản ánh trạng thái phấn chấn và mãn nguyện.
Về tiết tấu trong giai đoạn này cũng trở nên sinh động hơn. Nó không đơn thuần sử dụng những nhịp kéo dài như trước nữa mà xuất hiện thêm những nhịp ngắn xen kẽ, thể hiện đúng trạng thái tinh thần hoan hỷ của các học giả khi đã hoàn thành việc thu nhận cảm hứng sáng tác.
Bên cạnh đó, bộ dây và bộ kèn gỗ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong phần bè đệm, hòa âm phụ trợ phía sau. Lớp nền hòa âm này sử dụng những quãng âm rộng, mở, mang sắc thái tươi sáng, tạo ra không gian âm nhạc trong trẻo, thoáng đãng.
Ánh sáng tri thức thuần khiết—một thoáng rực rỡ trước khi đọng lại để chiêm nghiệm
Khi tiến đến ((2:33)), âm nhạc tiến vào một lần cao trào mới, mang tính chất sáng sủa, trẻ trung. Tính chất âm nhạc ở đây mang đến một cảm giác chuyển hóa so với đoạn cao trào ban đầu vốn có phần hướng về vẻ đẹp nghiêm trang, cao quý. Tại đây, giai điệu được xây dựng bằng chất liệu tương tự nhưng được xử lý khác biệt: tiết tấu linh hoạt hơn, hòa thanh sáng và rõ nét hơn, đặc biệt cách sử dụng âm vực cao và lối phối khí thoáng đãng tạo ra cảm giác hồn nhiên, chân thật. Khoảnh khắc này diễn tả chính xác tâm trạng hoan hỷ, đời thường của các nho sĩ trẻ tuổi, khi khát vọng bấy lâu về kiến thức và cảm hứng thơ ca cuối cùng đã thành hiện thực.
Ngay sau khoảnh khắc cao trào vui vẻ ấy, đến ((3:04)), bản nhạc giảm dần về âm lượng và mật độ, chuyển sang kết cấu được đơn giản hóa đáng kể. Dàn nhạc rút lui một cách ý nhị, chỉ để lại tiếng sáo và clarinet dịu dàng vang vọng. Cách xử lý tối giản hóa phối khí ở đoạn này gợi liên tưởng đến hình ảnh vầng trăng sáng lúc ẩn lúc hiện sau áng mây mỏng, nhẹ nhàng đưa cảnh vật và cảm xúc trở về trạng thái yên bình vốn có. Chi tiết này thể hiện sự tinh tế trong tư duy sáng tác: cảm hứng dù mãnh liệt thế nào, sau cùng cũng sẽ trở lại an tĩnh; niềm vui dù lớn đến đâu cũng phải lắng lại để chiêm nghiệm được sâu sắc hơn.
Lời thì thầm kết màn dưới ánh trăng
Ở đoạn kết ((3:20)), âm nhạc nhẹ nhàng và mỏng dần, khẽ lướt qua như một làn gió đêm vô cùng ý nhị. Giai điệu thu lại từng chút, thanh âm rất nhỏ, cẩn trọng đến mức như e ngại sẽ đánh thức ai đó đang chìm sâu trong giấc ngủ. Kỹ thuật âm nhạc này làm nổi bật trạng thái nội tâm tĩnh lặng, yên bình nhưng sâu sắc của các nho sĩ khi họ nhẹ nhàng buông bút, gấp lại thư án, để những câu thơ đẹp khẽ thấm vào trong tâm thức. Không hề có sự kết thúc mạnh mẽ hay một hồi âm hùng tráng nào cả; thay vào đó, tác phẩm dừng lại với một sự tĩnh lặng đầy thi vị, gợi lên dư âm như ánh trăng vẫn còn vương vấn đâu đây, cùng những vần thơ bất chợt còn lưu lại mãi trong lòng người thưởng thức.
Cách kết thúc này cũng thể hiện rõ nét ảnh hưởng của mỹ học âm nhạc truyền thống phương Đông nói chung và Trung Hoa nói riêng, đề cao vẻ đẹp của sự tiết chế, nội liễm và gợi mở khi âm thanh lớn nhất lại là sự im lặng. Người nghe không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp bề mặt của âm thanh, mà còn nghe được dư âm lắng đọng phía sau những nốt nhạc—đó chính là những suy tư về đạo lý, mỹ đức và tâm hồn con người.
Nhìn chung, bản nhạc không dùng đến sự đồ sộ trong phối khí, hay đẩy mạnh cao trào một cách mãnh liệt, mà luôn giữ đúng nguyên tắc âm nhạc vừa phải, hài hòa và khiêm nhường, nhất quán với tinh thần cốt lõi của tác phẩm—một biểu hiện của đạo đức Nho gia trong việc tự hoàn thiện tâm tính, hướng đến chân lý vĩnh hằng mà không phô trương hay cường điệu.
Cho những ai yêu thích và muốn trải nghiệm thế giới âm nhạc của Shen Yun, các tác phẩm của họ, kể cả tác phẩm tuyệt vời ở trên, đều có thể thưởng thức trực tuyến tại Shen Yun Creations (Shen Yun Zuo Pin).