Chúng ta đang sống trong thời đại mà các nhu cầu về đổi mới và sáng tạo luôn thúc giục chúng ta phải liên tục “trình diễn” và “sản xuất”, điều đó lắm lúc đã đẩy ta vào trạng thái trí não bị vắt kiệt. Nhiều người cho rằng cảm hứng chỉ thật sự cần thiết đối với giới nghệ sĩ—những nhạc sĩ, họa sĩ hay nhà văn. Nhưng thực tế thì khác. Nhu cầu về cảm hứng hiện diện trong từng ngõ ngách đời sống thường ngày—khi chúng ta cần đưa ra một quyết định khó khăn, khi muốn giải quyết một vấn đề nan giải hay đề xuất ý tưởng mới trong công việc, khi cố gắng nuôi dạy một đứa trẻ, giúp đỡ ai đó ta thương yêu, hay đơn giản chỉ là tìm được sức mạnh để tiếp tục đi qua một tuần lễ đầy mệt mỏi. Ai cũng từng trải qua những khoảnh khắc mà vò đầu bứt tai, suy nghĩ lâu thêm nữa cũng chẳng ích gì mà cần một điều gì đó, một tín hiệu, một dấu vết để soi sáng, dẫn dắt.
Hầu hết chúng ta không bao giờ vẽ được một tác phẩm như trần nhà nguyện Sistine, cũng chẳng thể viết nổi một bản giao hưởng bất hủ như Beethoven hay Bach. Nhưng từng ngày, trong chính đời sống thường nhật của mình, mỗi người đều đang kiến tạo một điều gì đó rất riêng—một cuộc sống, một gia đình, một hướng đi, một ý nghĩa tồn tại. Và trên hành trình ấy, ai rồi cũng sẽ đối diện với những giới hạn của chính mình—nơi những nỗ lực và tài năng bản thân dường như không đủ.
Chính tại những điểm giới hạn ấy, ý niệm “cảm hứng” trở nên thiết thân hơn bao giờ hết, vượt ra ngoài phạm vi của nghệ thuật để trở thành vấn đề phổ quát của con người. Trong lịch sử nhân loại, những nghệ sĩ vĩ đại luôn nghiêm túc nhìn nhận những khoảnh khắc này. Họ hiểu rằng những thành tựu sáng tạo cao nhất thường không chỉ đơn thuần xuất phát từ ý chí cá nhân, mà từ một trạng thái tiếp cận trực tiếp với điều gì đó vượt ngoài giới hạn bản thân. Một trạng thái mà trong nhiều nền văn hóa đã gọi bằng những tên khác nhau mà chúng ta hiểu chung là “trạng thái xuất thần”—trạng thái khi người sáng tạo không còn là trung tâm, mà trở thành khí cụ, một ống dẫn tiếp nhận những gì đã sẵn có từ trên cao.
Đó cũng chính là nguyên lý đã vận hành xuyên suốt lịch sử trong mọi nền văn minh lớn, dù Đông hay Tây, dù cổ đại hay hiện đại. Trong những khoảnh khắc thăng hoa đích thực nhất, con người luôn tìm kiếm một sự kết nối với Thần, với Thiên Thượng, với một cảnh giới thiêng liêng và cao cả hơn.
Và đây chính là điều mà tác phẩm “Thần Truyền” của Shen Yun, lấy đàn nhị hồ làm trung tâm, đã thể hiện sâu sắc bằng chính tiêu đề và nội hàm của nó. Với tôi, điều này bắt đầu trở nên rõ ràng và thiết thực hơn khi lắng nghe bản nhạc này—một sáng tác không chỉ đẹp đẽ về kỹ thuật âm nhạc, mà còn nghiêm túc nhìn nhận một quan điểm vẫn luôn tồn tại mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa: rằng những gì tốt đẹp và sâu sắc nhất ta có thể hiểu, biểu đạt, sáng tạo, và có được đều không phải là sản phẩm của nỗ lực hay tài năng thuần túy, mà là kết quả từ sự kết nối với một nguồn cảm hứng cao hơn, tinh khiết và vô tận hơn chính bản thân chúng ta.
Như chính trong câu hát từ tác phẩm gốc “Thần Truyền” của ông D.F., Giám đốc nghệ thuật của đoàn: “Ca phi nhân gian khúc, vũ tự thiên thương lai” (Bài ca không phải là ca khúc của nhân gian, vũ điệu như là đến từ trên Trời). Câu hát này đã phản ánh rõ nét nhất tinh thần của tác phẩm khi nghiêm túc nhìn nhận về nguyên lai của nguồn cảm hứng hoàn mỹ nhất.
Trạng thái trước khoảnh khắc linh cảm đến
Ngay từ những thanh âm mở đầu, tác phẩm khởi lên bằng cuộc đối đáp đầy tinh tế giữa clarinet và sáo. Trong khi clarinet mang theo âm sắc sáng rõ, đánh thức bầu không khí, khơi gợi nơi người nghe sự tập trung và tỉnh thức thì sáo hòa vào với chất âm trong trẻo, thuần khiết, như đánh động vào dòng tư duy, khơi mở một không gian nội tâm rộng lớn, sẵn sàng đón nhận nguồn cảm hứng thiêng liêng mà bản nhạc đang dẫn dắt tới.
Những âm thanh sắc nét và thanh thoát từ cây sáo, với từng tiếng ngân vừa đủ, như có khả năng kích thích trí não, giúp người nghe dần bước vào trạng thái thư thái và sáng tỏ. Trạng thái này giống như khi tâm trí ta được thanh lọc, chuẩn bị đầy đủ để có thể lĩnh hội một điều gì đó sâu xa hơn, một món quà quý giá mà đàn hạc sắp sửa mang đến bằng kỹ thuật glissando—những thanh âm trượt uyển chuyển và tinh tế trên các dây đàn, gợi mở cảm giác chuyển tiếp tự nhiên từ trạng thái ý thức thông thường sang một trạng thái rộng mở và thanh khiết hơn.
Cùng lúc đó, bên dưới những nét giai điệu rõ nét của clarinet và sáo, dàn dây bắt đầu xuất hiện một cách thận trọng, sử dụng kỹ thuật tremolo có kiểm soát để tạo nên một nền hòa âm ấm áp, vững chắc. Lớp âm thanh này từ từ dâng lên, từng bước làm dày không gian âm nhạc, tạo ra cảm giác mơ hồ nhưng rõ là đang chờ đợi.
Sự kết hợp chặt chẽ của các nhạc cụ—clarinet với sự tỉnh thức, sáo gợi mở trí tuệ, đàn hạc tinh khiết và bộ dây hỗ trợ chiều sâu—được hòa phối khéo léo để tạo thành một trạng thái chung: người nghe cảm thấy rõ sự háo hức và hiếu kỳ. Đó chính là trạng thái quen thuộc mà ta vẫn cảm thấy trước khi chạm vào nguồn cảm hứng sáng tạo, khi ta cảm giác rõ ràng điều gì đó đang đến rất gần nhưng chưa thực sự hiện diện đầy đủ, chưa thể diễn đạt cụ thể thành lời.
Tam tấu đàn nhị hồ: Dẫn nhập hành trình nội tâm và hồi tưởng văn minh ngàn năm
Ở thời điểm ((0:58)), khi dư âm thanh thoát của đàn hạc vừa lắng xuống, âm thanh của tam tấu đàn nhị hồ liền nối tiếp, từ tốn bước vào không gian âm nhạc. Giai điệu do ba cây nhị hồ được cấu trúc thành những câu nhạc dài, khoan thai mà hàm súc, từng nét đều chứa đựng sự trầm tư sâu sắc. Dưới nền giai điệu chính đó, đàn tỳ bà điểm xuyết nhẹ nhàng, kết hợp cùng kỹ thuật pizzicato (gảy dây) tinh tế trên dàn dây giao hưởng.
Trong âm nhạc, nhị hồ vốn là loại nhạc cụ có khả năng diễn đạt cảm xúc rất gần với tiếng nói con người, âm sắc đầy nội hàm và giàu sắc thái tình cảm. Những câu nhạc dài được nhạc sĩ bố cục tỉ mỉ với những điểm nghỉ vừa đủ và chuyển động giai điệu nhẹ nhàng, có chủ đích, phản ánh rõ nét trạng thái nội tâm của con người khi đang kiếm tìm nguồn cảm hứng sáng tạo. Đây là trạng thái tinh thần mà bất kỳ ai trong chúng ta cũng từng trải qua trong cuộc sống hiện đại—một thời đại luôn thúc ép mỗi người phải sáng tạo liên tục, đổi mới không ngừng. Càng bị đòi hỏi nhiều, ta lại càng dễ rơi vào trạng thái tâm trí cạn kiệt, chẳng thể gượng ép ra thêm điều gì. Khi ấy, người ta thường làm gì? Xu hướng tự nhiên nhất chính là nhìn lại phía sau, tham chiếu những điều đã tồn tại từ trước, hy vọng sẽ lóe lên điều gì đó rồi biến cải nó thành những điều mới mẻ.
Đây có vẻ là điều mà nhị hồ đang thể hiện tại đây—một lời gợi mời để chiêm nghiệm, khám phá lại những kho tàng văn hóa đồ sộ của nhân loại quá khứ. Nhân loại đã bước qua một hành trình rất dài, sở hữu bề dày lịch sử phong phú và nguồn gốc văn hóa vô cùng tráng lệ. Đặc biệt, trong các nền văn minh cổ xưa còn được ghi chép liên tục tới nay, nền văn minh Trung Hoa trải dài suốt 5.000 năm là một trường hợp đặc biệt hiếm có. Trên suốt chiều dài ấy, các bậc tiền nhân đã để lại vô vàn kiệt tác—từ những công trình kiến trúc kỳ vĩ, những phát minh sáng tạo, cho đến những áng thơ văn bất hủ, các bản nhạc và kịch nghệ giàu giá trị nghệ thuật, cùng vô số sáng kiến trải rộng khắp mọi lĩnh vực.
Nhìn lại những thành tựu đồ sộ ấy, người đời sau không khỏi cảm thán: Một nền văn minh trải dài năm ngàn năm, há lại chỉ dựa vào sức lực và trí tuệ của con người mà có thể tạo thành hay sao? Xuyên suốt chiều dài lịch sử đều cho ta thấy hầu hết các nền văn hóa lớn đều hướng về Thiên Thượng mà cầu lấy nguồn cảm hứng thuần khiết. Nghệ thuật, trong nhận thức truyền thống ấy, không chỉ để làm đẹp hay giải trí, mà là để thanh lọc, khai mở, và nâng cao tinh thần con người. Nó không xuất phát từ sự áp đặt cái tôi, mà từ một nỗ lực hòa điệu với điều vượt trên bản ngã. Chính tinh thần này cũng là lý tưởng và sứ mệnh mà các nghệ sĩ của Shen Yun luôn theo đuổi trong từng tiết mục. Mỗi tác phẩm của họ không chỉ là biểu diễn mà là sự dẫn truyền—một hành trình nghệ thuật đi ngược về cội nguồn, hồi sinh những giá trị vượt thời gian đã từng giúp con người kết nối với Trời, với Đạo, với Thần.
Âm thanh nhị hồ lúc này như đang dẫn dắt người nghe từng bước hồi tưởng lại chặng đường lịch sử dài rộng ấy. Trong giai điệu sâu lắng mà gần gũi, tam tấu nhị hồ không chỉ khơi dậy cảm giác đồng cảm với những thời đại đã qua, mà còn phản chiếu chính quá trình nội tâm mà mỗi chúng ta đều từng trải nghiệm trong hành trình tìm kiếm cảm hứng và trí tuệ. Ta như nhìn thấy chính mình trong trạng thái suy tư, ngẫm nghĩ miên man để tìm ra giải pháp. Nhưng giai điệu nhị hồ ở đây không chỉ khơi gợi sự hoài niệm, mà còn ẩn chứa tia hy vọng, gợi mở một lối ra, một sự đột phá rõ ràng. Đó chính là con đường hướng thượng, hướng đến cảnh giới tinh thần cao rộng hơn.
Từ góc độ này, ta cũng có thể liên tưởng trực tiếp đến tinh thần nghệ thuật mà Shen Yun thể hiện trên sân khấu. Mỗi tiết mục múa của Shen Yun đều là một lát cắt nhỏ từ lịch sử Trung Hoa—từ thời Hiên Viên Hoàng Đế cổ xưa trải qua hàng thiên niên kỷ nối tiếp của các triều đại, cho tới thời hiện đại. Đặc biệt ở chỗ, lịch sử Trung Hoa không hề bị gián đoạn trong 5.000 năm, đôi khi còn được ghi chép một cách sinh động, chi tiết. Điều này đã tạo ra cho Shen Yun một kho tàng tư liệu khổng lồ để hồi sinh nền văn minh cổ xưa ngay trên sân khấu hiện đại của thế kỷ 21. Các vở múa ngắn của Shen Yun kể lại những truyền thuyết vượt thời gian, những bậc anh hùng đã đi vào sử sách, các tác phẩm văn học kinh điển và những cảnh tượng chốn thiên quốc. Mỗi vũ điệu đều tôn vinh những giá trị cốt lõi của văn hóa Trung Hoa truyền thống như trung nghĩa, dũng cảm, từ bi, hiếu kính và lòng kính ngưỡng với Thần linh.
Lắng nghe tam tấu đàn nhị hồ, ta cũng tự nhiên cảm thấy được một sự đồng cảm lớn lao. Ta nhận ra rằng, hành trình tìm kiếm cảm hứng và trí tuệ chân thực không chỉ là câu chuyện của riêng ta, mà là con đường chung mà mọi người, trong mọi nền văn minh và mọi thời đại, đều phải trải qua. Giai điệu của đàn nhị hồ lúc này như tiếng nói chân thành, nhẹ nhàng nhắc nhở mỗi chúng ta rằng, nguồn cảm hứng đích thực không phải từ ý chí cá nhân đơn thuần mà đến từ sự mở lòng và hòa hợp với điều rộng lớn hơn, cao hơn, tinh khiết hơn bản thân mình rất nhiều. Đó chính là trạng thái mà bản nhạc đang dẫn dắt chúng ta hướng đến một cách hết sức rõ ràng ở các phần tiếp theo.
Từ cá nhân đến cộng hưởng rộng lớn: Tính tương tác giữa nhị hồ và dàn nhạc
Tại thời điểm ((1:35)), giai điệu ban đầu vốn được thể hiện bởi tam tấu đàn nhị hồ, giờ đây được cả dàn nhạc đồng loạt vang lên, tái hiện rõ rệt một cách đầy đủ và sinh động. Tại đây dàn nhạc thực hiện một lần “mô phỏng giai điệu” nhằm củng cố chủ đề chính, tăng cường tính thống nhất và mạch lạc cho tổng thể tác phẩm.
Tuy nhiên, ở bản nhạc này, ta có thể cảm nhận thêm một tầng ý nghĩa nữa từ việc toàn bộ dàn nhạc cùng vang lên chủ đề trước đó: một giai điệu vốn khởi đầu với tính chất cá nhân, riêng tư, đầy nội tâm của nhị hồ, nó nay đã mở rộng thành tiếng nói chung, trở nên phổ quát và mang tính cộng hưởng mạnh mẽ hơn. Điều này có thể tương tự với nguồn cảm hứng chân thực và sâu xa mà bản nhạc muốn truyền đạt vốn không hề giới hạn trong phạm vi nhất định, mà luôn sẵn sàng được lan tỏa rộng khắp, được tiếp nhận và cộng hưởng trong nhiều tầng lớp âm thanh khác nhau, cũng như trong nhiều trái tim người nghe.
Xét sâu hơn về mặt chuyên môn, sự biến chuyển này cũng tạo hiệu ứng mở rộng không gian cảm xúc và âm thanh một cách đáng kể. Ở đây, khi toàn bộ dàn nhạc—bao gồm các nhạc cụ thuộc bộ dây, bộ gỗ và bộ đồng—đồng thời vang lên, người nghe ngay lập tức cảm nhận được không gian âm nhạc trở nên đầy đặn, mạnh mẽ và bao trùm hơn.
Tiếp đó, khi đến ((1:56)), tam tấu đàn nhị hồ trở lại đóng vai trò dẫn dắt để dàn nhạc tiếp tục thăng hoa hơn nữa với giai điệu này, đồng thời làm rõ hơn tính tương tác, đối đáp giữa chúng và dàn nhạc giao hưởng. Từ đây, ta nhận thấy một mô-típ đã hình thành: khi chủ đề giai điệu đã được cả dàn nhạc tiếp nhận, thấu hiểu và lan rộng, nó lại được trao trả về cho nhị hồ, để chính chúng tạo ra sức bật mới, tiếp tục dẫn dắt âm nhạc lên một tầng cảm xúc và tư tưởng cao hơn nữa. Điều này như tạo ra một vòng tuần hoàn, luân chuyển, tương hỗ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa nội tâm và ngoại giới, giữa cảm hứng bên trong mỗi người và sự kết nối đến các cảnh giới khác nhau.
Và ở thời điểm ((2:17)), nhị hồ trở lại trước khi chuyển sang giai đoạn mới vào ((2:47)).
Allegro: Khoảnh khắc thăng hoa kỹ thuật của tam tấu nhị hồ
Bước sang thời điểm ((2:47)), âm thanh của tam tấu nhị hồ thoáng giữ lại bằng kỹ thuật tremolo, tạo một sự lắng đọng ngắn ngủi trước khi tiếng đàn hạc vang lên, báo hiệu đoạn chuyển tiếp sang phần Allegro. Từ đây, chủ đề âm nhạc quen thuộc lúc trước được tái hiện một cách mới mẻ, sinh động hơn hẳn, với tốc độ nhanh, mạnh mẽ và đầy tinh thần hứng khởi.
Xét về mặt kỹ thuật biểu diễn, đoạn Allegro này yêu cầu ở người nghệ sĩ một trình độ cực kỳ tinh vi và điêu luyện. Cả ba nghệ sĩ nhị hồ không những phải thực hiện các kỹ thuật cao cấp như kéo vĩ nhanh liên tục, kỹ thuật pizzicato tay trái vốn đòi hỏi sự linh hoạt của từng ngón tay, cùng với kỹ thuật spiccato (đánh vĩ nảy trên dây), mà còn phải đạt đến mức độ đồng bộ tuyệt đối—như thể cả ba cây đàn nhị hồ cùng hòa nhập trong một thể duy nhất. Việc hòa hợp hoàn hảo về cả cao độ, tiết tấu lẫn sắc thái biểu đạt giữa ba nhạc cụ vốn luôn là thử thách lớn nhất với nghệ sĩ trình diễn, đặc biệt là ở tốc độ cao như thế này. Thế nhưng, trong màn trình diễn này, các nghệ sĩ đã thực hiện hoàn hảo, chuẩn xác, mỗi động tác đều dứt khoát mà vẫn không làm mất đi sự mượt mà vốn có của giai điệu.
Điều khiến tôi thật sự ấn tượng sâu sắc không chỉ là kỹ thuật biểu diễn, mà còn là ý nghĩa nội hàm ẩn sau lựa chọn nghệ thuật ở đây. Tôi cảm giác rằng, sự đầu tư công phu vào những kỹ thuật đỉnh cao trong đoạn này có thể không đơn thuần chỉ để phô diễn kỹ năng cá nhân, mà là nhằm mô tả một trạng thái đặc biệt—một trạng thái xuất thần (ecstasy), mà theo truyền thống văn hóa Đông Tây đều có nhắc đến như một cảnh giới vượt khỏi sự giới hạn thông thường của con người. Đây có thể là trạng thái hiếm hoi mà người nghệ sĩ cảm nhận được sự hòa nhập vào nguồn cảm hứng thiêng liêng từ một không gian cao xa hơn.
Những thay đổi nhịp độ nhanh chậm luân chuyển rất mượt mà, linh hoạt của đoạn Allegro dường như chính là để biểu hiện sự hòa nhập đầy tinh tế và mềm mại này. Thêm vào đó, cách các nhạc cụ di chuyển uyển chuyển giữa các cao độ—những chuyển động lên xuống liên tục không còn ranh giới rõ ràng giữa các nốt—gợi cho tôi cảm giác như các ranh giới âm thanh cũng giống như ranh giới giữa các cảnh giới khác nhau, lúc này đều trở nên mờ ảo, hòa quyện làm một.
Chính những khoảnh khắc như vậy, dù hiếm hoi nhưng lại vô cùng quý giá, đã tạo nên những kiệt tác nghệ thuật thật sự trường tồn với thời gian. Và tôi tin rằng, thông qua kỹ thuật và dụng ý nghệ thuật xuất sắc của đoạn Allegro này, người sáng tác muốn gợi nhắc chúng ta một lần nữa về nguồn gốc thiêng liêng, vĩnh hằng của cảm hứng nghệ thuật chân chính.
Cadenza: Khoảnh khắc giao hòa cùng nguồn cảm hứng thuần khiết và đoạn kết sau một hành trình sáng tạo
Đến ((3:53)), khi ta còn chưa kịp nhận ra—tựa như đang chìm đắm sâu trong dòng cảm hứng dâng trào mãnh liệt mà bất giác đã lạc vào một cảnh giới khác—âm nhạc bỗng nhiên nhẹ nhàng chuyển sang đoạn cadenza do tam tấu nhị hồ độc tấu. Trong âm nhạc giao hưởng cổ điển, cadenza là khoảnh khắc độc tấu cho phép nghệ sĩ thể hiện kỹ thuật điêu luyện và cảm xúc cá nhân một cách tự do, thường không bị ràng buộc bởi nhịp độ hoặc đệm nhạc của dàn nhạc. Tùy từng thời kỳ, cadenza có thể được ngẫu hứng hoặc được nhà soạn nhạc viết sẵn, nhưng nhìn chung, nó vẫn là điểm nhấn quan trọng về biểu cảm cá nhân trong cấu trúc tác phẩm. Và tại đây, giai đoạn thi vị này cho khán giả trọn vẹn cảm nhận năng lực biểu đạt đặc biệt và phong phú của nhị hồ.
Từng giai điệu được cất lên một cách khoan thai, mềm mại như đang nhẹ nhàng nâng chúng ta lên cao, từng bước đi xuyên qua từng lớp mây mỏng manh trong suốt. Ta cùng được trải nghiệm khoảnh khắc mà bất kỳ người sáng tạo và nghệ sĩ nào cũng từng khao khát: thời điểm mọi băn khoăn, vướng mắc hay trăn trở được tháo gỡ hoàn toàn, nhường chỗ cho dòng cảm hứng nguyên sơ tuôn trào tự nhiên và dễ dàng. Đây là quá trình mà trong trạng thái xuất thần người nghệ sĩ được sức mạnh thuần khiết chỉ dẫn và bản thân họ thực hiện, đưa những điều được khai thị triển hiện cho công chúng.
Những rung động mềm mại, những đường nét miên man như sự phản chiếu trực tiếp trạng thái rung động và say mê bên trong nội tâm của người nghệ sĩ lúc này. Đến đây ta đã trải qua một hành trình từ trăn trở, băn khoăn đi đến trạng thái thông suốt, an nhiên và tự tại.
Và đến ((4:44)), tiếng đàn hạc nhẹ nhàng vang lên, đánh dấu thời điểm ta bước vào đoạn kết của tác phẩm. Lúc này, toàn bộ dàn nhạc tái hiện lại chủ đề chính bằng một sắc thái mới. Giai điệu được thể hiện với tiết tấu vừa phải, hòa âm đầy đủ và vững chắc, như sự phản ánh trạng thái viên mãn, an tĩnh của người nghệ sĩ sau khi đã hoàn thành quá trình sáng tạo. Đó chính là tâm thái mãn nguyện sau khi nguồn cảm hứng đã được lĩnh hội trọn vẹn, khi mọi nút thắt được giải khai triệt để.
Cho những ai yêu thích và muốn trải nghiệm thế giới âm nhạc của Shen Yun, các tác phẩm của họ, kể cả tác phẩm tuyệt vời ở trên, đều có thể thưởng thức trực tuyến tại Shen Yun Creations (Shen Yun Zuo Pin).